--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân cơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân cơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân cơ
+
Military secret
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân cơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quân cơ"
:
quản ca
quản chế
quản chi
quản cơ
quân ca
quân chế
quân chủ
quân cơ
quân cờ
quần cộc
more...
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
quân cơ
:
Military secret
+
vàng khè
:
very yellow
+
bù đắp
:
To make up for, to compensatebù đắp thiệt hạito compensate for the damagetình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đìnhcomradeship makes up for lack of family affection
+
coi rẻ
:
To regard as of little value
+
due date
:
thời hạn cuối trả đáp giao ước